DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long (chủ biên), Vũ Tình,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Triết học-học hỏi và giảng dạy |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui... |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long (chủ biên) |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tình |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI_GT(2): V016024, V016026 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(3): VM002216-7, VM002220 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN_GT(3): V016023, V016025, V016027 |
|
000
| 00849nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 3219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4033 |
---|
005 | 202308020953 |
---|
008 | 230802s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802095349|bquyennt|c20201222081531|dnghiepvu|y20090216080100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.411|bG434tr|222 |
---|
245 | 00|aGiáo trình triết học Mác - Lênin :|bDùng trong các trường Đại học, Cao đẳng /|cNguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long (chủ biên), Vũ Tình,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 17|aTriết học|xhọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Vui... |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Long (chủ biên) |
---|
700 | 1|aVũ, Tình |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI_GT|j(2): V016024, V016026 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(3): VM002216-7, VM002220 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN_GT|j(3): V016023, V016025, V016027 |
---|
890 | |a8|b132|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V016023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V016024
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016026
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V016027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002216
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002217
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002220
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|