DDC
| 337.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hằng |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế quốc tế : Dùng trong các trường có đào tạo bậc trung học tài chính kế toán / Nguyễn Thị Bằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài Chính,2008 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế quốc tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Tài chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE_GT(1): VM002195 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE_GT(9): V015976-80, VM002194, VM002196-8 |
|
000
| 00773nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3215 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4029 |
---|
005 | 202204201007 |
---|
008 | 090209s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100755|bbacntp|c20191227151927|dquyennt|y20090209141800|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a337.1|bN5764H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Hằng |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế quốc tế :|bDùng trong các trường có đào tạo bậc trung học tài chính kế toán /|cNguyễn Thị Bằng |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài Chính,|c2008 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aKinh tế quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aBộ Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM002195 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(9): V015976-80, VM002194, VM002196-8 |
---|
890 | |a10|b130|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:27-06-2023
|
|
|
3
|
V015979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
4
|
V015980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:25-11-2024
|
|
|
6
|
VM002195
|
Q12_Kho Lưu
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002198
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
10
|
V015977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
337.1 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào