|
000
| 00758nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4028 |
---|
005 | 202205040951 |
---|
008 | 090206s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220504095108|btainguyendientu|c20191227151902|dquyennt|y20090206160100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a382.1|bT783H|222 |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Hòe |
---|
245 | 10|aGiáo trình thương mại quốc tế :|bCho ngoài ngành thương mại quốc tế /|cTrần Văn Hòe, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2007 |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aThương mại quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(3): V015990-1, VM002201 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(7): V015987-9, VM002179-80, VM002199-200 |
---|
890 | |a10|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015990
|
Q12_Kho Lưu
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015991
|
Q12_Kho Lưu
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002199
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002201
|
Q12_Kho Lưu
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002180
|
Q12_Kho Mượn_01
|
382.1 T783H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|