DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Vui |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 (trọn bộ 3 tập) / Hà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 600 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các yếu tố cơ bản của truyền động cơ khí về trục tám và trục truyền, ổ trục, khớp nối trục, truyền động bánh năng, truyền động trục vít... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ cơ khí |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-Thiết kế-Sổ tay |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chỉ Sáng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5KTHUAT_ЬLUC(1): V023483 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CO_ЄTU(8): V015968-70, V023419, V023433, V023568, VM002181-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KTHUAT_ЬLUC(1): VM002183 |
|
000
| 00920nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3212 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4026 |
---|
005 | 202204141358 |
---|
008 | 090206s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135823|bbacntp|c20180825025249|dlongtd|y20090206100600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bH1114V|221 |
---|
100 | 1|aHà, Văn Vui |
---|
245 | 10|aSổ tay thiết kế cơ khí.|nTập 2 (trọn bộ 3 tập) /|cHà Văn Vui, Nguyễn Chỉ Sáng. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a600 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các yếu tố cơ bản của truyền động cơ khí về trục tám và trục truyền, ổ trục, khớp nối trục, truyền động bánh năng, truyền động trục vít... |
---|
653 | 4|aCông nghệ cơ khí |
---|
653 | 4|aCơ khí|xThiết kế|xSổ tay |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Chỉ Sáng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): V023483 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(8): V015968-70, V023419, V023433, V023568, VM002181-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): VM002183 |
---|
890 | |a10|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023433
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023483
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002181
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002182
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002183
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023568
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 H1114V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|