thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 344.076 2 H623
    Nhan đề: Hỏi - đáp về luật dạy nghề /

DDC 344.076 2
Nhan đề Hỏi - đáp về luật dạy nghề / Hội dạy nghề Việt Nam
Thông tin xuất bản H. :Chính trị Quốc gia,2008
Mô tả vật lý 87 tr. ;19 cm.
Từ khóa tự do Luật dạy nghề
Từ khóa tự do Luật giáo dục - Việt Nam
Tác giả(bs) TT Hội dạy nghề Việt Nam
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(7): V015856, V015858, V015879, V015881, V015893, V015909, V016002
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(132): V015857, V015861, V015864-5, V015867, V015870-8, V015880, V015882-3, V015885, V015888-9, V015891-2, V015894-5, V015897-9, V015902-4, V015906-8, V015910-1, V015917-8, V015922, V015926-9, V015944, V015947, V015949-67, VM002088-97, VM002102-5, VM002107-12, VM002115, VM002117-33, VM002135-41, VM002145-8, VM002150-1, VM002153, VM002155-69, VM002173-4
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(13): V015887, V015890, V015901, V015916, V015924, V015931, V015933-6, V015938-40
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(17): V015859-60, V015884, V015886, V015896, V015900, V015905, V015919-21, V015923, V015925, V015930, V015932, V015937, V015946, V015948
000 00594nam a2200241 p 4500
0013211
0022
0044025
008090206s2008 vm| vie
0091 0
039|a20180825025248|blongtd|y20090206092500|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a344.076 2|bH623
24500|aHỏi - đáp về luật dạy nghề /|cHội dạy nghề Việt Nam
260|aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2008
300|a87 tr. ;|c19 cm.
6534|aLuật dạy nghề
65317|aLuật giáo dục - Việt Nam
7101|aHội dạy nghề Việt Nam
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(7): V015856, V015858, V015879, V015881, V015893, V015909, V016002
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(132): V015857, V015861, V015864-5, V015867, V015870-8, V015880, V015882-3, V015885, V015888-9, V015891-2, V015894-5, V015897-9, V015902-4, V015906-8, V015910-1, V015917-8, V015922, V015926-9, V015944, V015947, V015949-67, VM002088-97, VM002102-5, VM002107-12, VM002115, VM002117-33, VM002135-41, VM002145-8, VM002150-1, VM002153, VM002155-69, VM002173-4
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(13): V015887, V015890, V015901, V015916, V015924, V015931, V015933-6, V015938-40
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(17): V015859-60, V015884, V015886, V015896, V015900, V015905, V015919-21, V015923, V015925, V015930, V015932, V015937, V015946, V015948
890|a169|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V015856 Q12_Kho Lưu 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 1
2 V015857 Q12_Kho Lưu 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 2
3 V015858 Q12_Kho Lưu 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 3
4 V015859 Q12_Kho Mượn_01 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 4
5 V015860 Q12_Kho Mượn_01 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 5
6 V015861 Q12_Kho Lưu 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 6
7 V015864 Q12_Kho Lưu 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 7
8 V015865 Q12_Kho Lưu 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 8
9 V015867 Q12_Kho Lưu 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 9
10 V015870 Q12_Kho Lưu 344.076 2 H623 Sách mượn về nhà 10