DDC
| 621.381 |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của bộ GD & ĐT thông qua... / Đỗ Xuân Thụ; Đặng Văn Chuyết, ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-công nghệ |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Thụ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Chuyết |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V015997, V016000 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V016001, VM002205 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(6): V015998-9, VM002202-4, VM002206 |
|
000
| 00825nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3210 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4024 |
---|
008 | 090206s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025247|blongtd|y20090206090100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bK461|221 |
---|
245 | 00|aKỹ thuật điện tử :|bĐã được hội đồng môn học của bộ GD & ĐT thông qua... /|cĐỗ Xuân Thụ; Đặng Văn Chuyết, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xcông nghệ |
---|
653 | 17|aKỹ thuật điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aĐỗ, Xuân Thụ,|eChủ biên |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Chuyết |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V015997, V016000 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V016001, VM002205 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(6): V015998-9, VM002202-4, VM002206 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016001
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002203
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002204
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002205
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002206
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 K461
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|