|
000
| 00796nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 3208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4022 |
---|
005 | 202204201007 |
---|
008 | 190525s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100738|bbacntp|c20191227151816|dquyennt|y20090115142600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.7|bĐ6316T|222 |
---|
100 | 1|aĐoàn, Xuân Tiên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp / |cĐoàn Xuân Tiên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a438 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 17|aKế toán doanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKẾ TOÁN DU LỊCH (TOURISM ACCOUNTING) |
---|
710 | 1|aHọc viện Tài chính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): VM002021 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(6): V015791-4, VM002019-20 |
---|
890 | |a7|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.7 Đ6316T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.7 Đ6316T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.7 Đ6316T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.7 Đ6316T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.7 Đ6316T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.7 Đ6316T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002021
|
Q4_Kho Mượn
|
657.7 Đ6316T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:04-07-2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào