|
000
| 00725nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4021 |
---|
005 | 202204201007 |
---|
008 | 090115s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100719|bbacntp|c20180825025246|dlongtd|y20090115135600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330.072|bH6781CH |
---|
100 | 1|aHồ, Sỹ Chi |
---|
245 | 10|aGiáo trình thống kê doanh nghiệp /|cHồ Sỹ Chi |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2007 |
---|
300 | |a261 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aKinh tế|xThống kê doanh nghiệp |
---|
653 | 17|aDoanh nghiệp|xThống kê |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
710 | 1|aHọc viện tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(2): V015805, VM002026 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(9): V015800-4, VM002022-5 |
---|
890 | |a11|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015803
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015804
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V015805
|
Q12_Kho Lưu
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.072 H6781CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào