|
000
| 00647nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4015 |
---|
008 | 090115s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025243|blongtd|y20090115092200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.374|bP5369CH|222 |
---|
100 | 1|aPhạm, Văn Chới |
---|
245 | 10|aGiáo trình khí cụ điện /|cPhạm Văn Chới |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a295 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aKhí cụ điện |
---|
653 | 17|aĐiện học|xthiết bị và dụng cụ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU_GT|j(10): V015762, V015764-7, VM002059, VM002084-7 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015762
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015764
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:21-07-2023
|
|
|
4
|
V015766
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:21-07-2023
|
|
|
6
|
VM002084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002085
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002086
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:21-07-2023
|
|
|
9
|
VM002087
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.374 P5369CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:21-07-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|