ISBN
| 9786048230906 |
DDC
| 668.4 |
Tác giả CN
| Trần, Ích Thịnh |
Nhan đề
| Vật liệu chất dẻo và composite - Công nghệ và cơ học / Trần Ích Thịnh chủ biên, Bùi Huy Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. : minh hoạ ; 37 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu và cấu tạo máy ép nhựa, vận hành máy ép nhựa, ứng dụng công nghệ 4.0 trong máy ép nhựa và một số công nghệ khác, giới thiệu vật liệu chát dẻo sử dụng trong máy ép nhựa, vật liệu composite cốt sợi/ nền polyme, phân tích độ cứng và độ bền của lớp vật liệu composite, vật liệu composite lớp |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Chất dẻo |
Từ khóa tự do
| Vật liệu tổ hợp |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Huy Tiến |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): 081473-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 165CCBA8-44CA-4713-9029-B26AF7250547 |
---|
005 | 202205051252 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048230906|c90000 |
---|
039 | |a20220505125215|bdinhnt|y20210917141131|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a668.4|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Ích Thịnh|cGS.TS.|echủ biên |
---|
245 | |aVật liệu chất dẻo và composite - Công nghệ và cơ học / |cTrần Ích Thịnh chủ biên, Bùi Huy Tiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a160 tr. : |bminh hoạ ; |c37 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 155 |
---|
520 | |aGiới thiệu và cấu tạo máy ép nhựa, vận hành máy ép nhựa, ứng dụng công nghệ 4.0 trong máy ép nhựa và một số công nghệ khác, giới thiệu vật liệu chát dẻo sử dụng trong máy ép nhựa, vật liệu composite cốt sợi/ nền polyme, phân tích độ cứng và độ bền của lớp vật liệu composite, vật liệu composite lớp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aChất dẻo |
---|
653 | |aVật liệu tổ hợp |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
692 | |aChất liệu, vật liệu hoàn thiện |
---|
700 | |aBùi, Huy Tiến |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): 081473-80 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/32004_vatlieuchatdeothumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.4 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081474
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.4 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.4 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.4 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.4 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081478
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.4 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081479
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.4 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081480
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.4 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|