|
000
| 00746nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3197 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4011 |
---|
008 | 090114s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025241|blongtd|y20090114092000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.307|bD626L|222 |
---|
100 | 1|aDương, Đức Lân |
---|
245 | 10|aHướng dẫn thiết kế bài giảng và tuyển tập các bài giảng hay nghề điện - điện tử /|cDương Đức Lân, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2007 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện học|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
653 | 17|aĐiện tử|vBài giảng |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
710 | 1|aCao, Văn Sâm |
---|
710 | 1|aVũ, Xuân Hùng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V015758 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(9): V015759-61, V015763, VM001997-2001 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015759
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015760
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015761
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002000
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002001
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015763
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.307 D626L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|