|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EF61B8FD-12AD-400E-A535-04D1B22C27BD |
---|
005 | 202205051203 |
---|
008 | 210915s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 |
---|
039 | |a20220505120343|bquyennt|y20210915143641|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a607.68|bD928|223 |
---|
100 | |aDương, Tiến Thọ|cPGS. |
---|
245 | |aHình chiếu phối cảnh : |bPhần thực hành / |cDương Tiến Thọ |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a184 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 183 |
---|
520 | |aCác bài tập và bài hướng dẫn cách giải các bài toán về vị trí và về lượng, về dựng phối cảnh, vẽ bóng, vẽ hình phản chiếu, bài toán lập lại hình dáng, kích thước của công trình kiến trúc dựa trên phối cảnh của công trình |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aVẽ kiến trúc |
---|
653 | |aPhối cảnh |
---|
653 | |aHình chiếu |
---|
653 | |aHình học - hoạ hình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
692 | |aBài tập cơ sở 5 |
---|
710 | |aTrường đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081528-37 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31944_hinhchieupoicanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081528
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081531
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081534
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081535
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081536
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
607.68 D928
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|