ISBN
| 9786047440832 |
DDC
| 751.422 |
Tác giả CN
| Sanmiguel, David |
Nhan đề
| Học vẽ tranh màu nước / David Sanmiguel ; Thế Anh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2019 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguyên liệu của hoạ sĩ vẽ tranh màu nước; các kỹ thuật vẽ tranh cơ bản, sự hài hoà màu sắc, vẽ cảnh thiên nhiên và quy trình từng bước vẽ tranh màu nước |
Từ khóa tự do
| Hội hoạ |
Từ khóa tự do
| Tranh màu nước |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Thế Anh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 082278-87 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5799DCAA-3538-41D1-B801-69FDABE2A54B |
---|
005 | 202205061342 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047440832|c115000 |
---|
039 | |a20220506134219|bquyennt|c20220506114447|ddinhnt|y20210915095931|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a751.422|bS2279|223 |
---|
100 | |aSanmiguel, David |
---|
245 | |aHọc vẽ tranh màu nước / |cDavid Sanmiguel ; Thế Anh dịch |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aThanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, |c2019 |
---|
300 | |a79 tr. : |bảnh, tranh vẽ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nguyên liệu của hoạ sĩ vẽ tranh màu nước; các kỹ thuật vẽ tranh cơ bản, sự hài hoà màu sắc, vẽ cảnh thiên nhiên và quy trình từng bước vẽ tranh màu nước |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aHội hoạ |
---|
653 | |aTranh màu nước |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
692 | |aHội họa 2 |
---|
700 | |aThế Anh|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 082278-87 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31931_hocvetranhmaunuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
082280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
082281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
082282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
082283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
082284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
082285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
082286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
082287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 S2279
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|