ISBN
| 9786047450152 |
DDC
| 751.422 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Phạm Hương Trang |
Nhan đề
| Bí quyết vẽ màu nước / Huỳnh Phạm Hương Trang |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2021 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn vẽ màu nước từ làm quen với cọ, bảng pha màu, trộn màu cho tới các kỹ thuật vẽ màu nước áp dụng trong vẽ phong cảnh, thiên nhiên, hoa, biển và thể hiện kết cấu |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật vẽ |
Từ khóa tự do
| Vẽ màu nước |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 082293-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31930 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E3EE6CF4-875E-4557-B9AB-49340821675A |
---|
005 | 202306270924 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047450152|c128000đ |
---|
039 | |a20230627092447|bquyennt|c20220506112844|ddinhnt|y20210915095240|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a751.422|bH987|223 |
---|
100 | |aHuỳnh, Phạm Hương Trang |
---|
245 | |aBí quyết vẽ màu nước / |cHuỳnh Phạm Hương Trang |
---|
260 | |aThanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, |c2021 |
---|
300 | |a143 tr. : |bhình vẽ, tranh vẽ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn vẽ màu nước từ làm quen với cọ, bảng pha màu, trộn màu cho tới các kỹ thuật vẽ màu nước áp dụng trong vẽ phong cảnh, thiên nhiên, hoa, biển và thể hiện kết cấu |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKĩ thuật vẽ |
---|
653 | |aVẽ màu nước |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
692 | |aHội họa 2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 082293-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31930_biquyetvethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 H987
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 H987
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
082295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 H987
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
082296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 H987
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
|
5
|
082297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 H987
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|