DDC
| 621.43 |
Tác giả CN
| Hoàng, Minh Tác |
Nhan đề
| Thực hành động cơ đốt trong / Hoàng Minh Tác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về : cơ khí động cơ ; xích cam, hệ thống nhiên liệu :động cơ xăng , động cơ diezen ; hệ thống làm mát : bơm nước, két nước ; Hệ thống đánh lửa : sơ đồ hệ thống đánh lửa, kiểm tra trên xe... |
Từ khóa tự do
| Động cơ - cơ khí |
Từ khóa tự do
| Động cơ đốt trong - Thực hành |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC(10): V015832-5, V015840, VM002041-5 |
|
000
| 00905nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3193 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4006 |
---|
005 | 202204141358 |
---|
008 | 090113s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135803|bbacntp|c20180825025240|dlongtd|y20090113105900|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.43|bH6788T|221 |
---|
100 | 1|aHoàng, Minh Tác |
---|
245 | 10|aThực hành động cơ đốt trong /|cHoàng Minh Tác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về : cơ khí động cơ ; xích cam, hệ thống nhiên liệu :động cơ xăng , động cơ diezen ; hệ thống làm mát : bơm nước, két nước ; Hệ thống đánh lửa : sơ đồ hệ thống đánh lửa, kiểm tra trên xe... |
---|
653 | 17|aĐộng cơ - cơ khí |
---|
653 | 17|aĐộng cơ đốt trong - Thực hành |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(10): V015832-5, V015840, VM002041-5 |
---|
890 | |a10|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015833
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015834
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015835
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015840
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM002041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM002044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM002045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.43 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|