|
000
| 00695nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3192 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4005 |
---|
008 | 090113s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025240|blongtd|y20090113105400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a629.24|bN5764O|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Oanh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại.|nTập 1,|pĐộng cơ xăng /|cNguyễn Oanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2007 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aÔ tô|xbảo trì và sửa chữa |
---|
653 | 17|aĐộng cơ nổ - hiện đại |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(5): V015836-8, VM002046, VM002049 |
---|
890 | |a5|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015836
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM002046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM002049
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.24 N5764O
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|