ISBN
| 9786047450091 |
DDC
| 751.422 |
Tác giả CN
| Willenbrink, Mark |
Nhan đề
| Vẽ màu nước cho người mới bắt đầu : Hướng dẫn đầy đủ & dễ dàng để vẽ thành công tranh màu nước / Mark Willenbrink, Mary Willenbrink ; Trịnh Can dịch |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2021 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. : tranh vẽ ; 27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Hội hoạ |
Phụ chú
| Nguyên tác: Watercolor for the absolute beginner |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chi tiết cho người vẽ lần đầu với màu nước, từ cách chọn cọ và sắp xếp khay vẽ cho đến các nguyên tắc chính yếu của màu sắc và bố cục, kĩ thuật pha màu và cầm cọ giúp bạn tự tin từ nét cọ đầu tiên đến khi hoàn tất tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Vẽ màu nước |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Can |
Tác giả(bs) CN
| Willenbrink, Mary |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 082273-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2F18C065-1C99-4597-B560-309D94FD9864 |
---|
005 | 202205061349 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047450091|c118000 |
---|
039 | |a20220506134954|bquyennt|y20210914141213|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a751.422|bW711|223 |
---|
100 | |aWillenbrink, Mark |
---|
245 | |aVẽ màu nước cho người mới bắt đầu : |bHướng dẫn đầy đủ & dễ dàng để vẽ thành công tranh màu nước / |cMark Willenbrink, Mary Willenbrink ; Trịnh Can dịch |
---|
260 | |aThanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, |c2021 |
---|
300 | |a119 tr. : |btranh vẽ ; |c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Hội hoạ |
---|
500 | |aNguyên tác: Watercolor for the absolute beginner |
---|
520 | |aHướng dẫn chi tiết cho người vẽ lần đầu với màu nước, từ cách chọn cọ và sắp xếp khay vẽ cho đến các nguyên tắc chính yếu của màu sắc và bố cục, kĩ thuật pha màu và cầm cọ giúp bạn tự tin từ nét cọ đầu tiên đến khi hoàn tất tác phẩm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aVẽ màu nước |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
692 | |aHội họa 1 |
---|
700 | |aTrịnh, Can|edịch |
---|
700 | |aWillenbrink, Mary |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 082273-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31902_vemaunuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082273
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 W711
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
082274
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 W711
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
082275
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 W711
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
082276
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 W711
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
082277
|
Q12_Kho Mượn_01
|
751.422 W711
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|