ISBN
| 9786048229412 |
DDC
| 725 |
Tác giả CN
| Tạ, Trường Xuân |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng / Tạ Trường Xuân |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm, định nghĩa, phân loại kiến trúc công cộng. Trình bày hình thành đồ án thiết kế kiến trúc công cộng; những nguyên tắc cơ bản để thiết kế công trình công cộng; thiết kế các bộ phận chức năng trong công trình kiến trúc công cộng; kỹ thuật - kinh tế - an toàn trong công trình kiến trúc công cộng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Từ khóa tự do
| Công trình công cộng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079864-8, 081652-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31885 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 07A6A560-EC78-4FCE-BEDE-5C71CE244FCA |
---|
005 | 202203091416 |
---|
008 | 220309s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048229412|c53000 |
---|
039 | |a20220309141649|bquyennt|c20210916143547|dnghiepvu|y20210913170654|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a725|bT1114|223 |
---|
100 | |aTạ, Trường Xuân|cTS.KTS. |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng / |cTạ Trường Xuân |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a120 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 119 |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm, định nghĩa, phân loại kiến trúc công cộng. Trình bày hình thành đồ án thiết kế kiến trúc công cộng; những nguyên tắc cơ bản để thiết kế công trình công cộng; thiết kế các bộ phận chức năng trong công trình kiến trúc công cộng; kỹ thuật - kinh tế - an toàn trong công trình kiến trúc công cộng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
653 | |aCông trình công cộng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
692 | |aĐồ án kiến trúc 11(CC 6- TDTT) |
---|
692 | |aĐồ án kiến trúc 2 (Công cộng) |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079864-8, 081652-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31885_nguyenlythietkecongtrinhkientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725 T1114
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|