|
000
| 00646nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3188 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4001 |
---|
005 | 202204141357 |
---|
008 | 090108s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135746|bbacntp|c20180825025238|dlongtd|y20090108134200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a671.35|bH6788T|222 |
---|
100 | 1|aHoàng, Tùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí /|cHoàng Tùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCơ khí|xcông nghệ|xvật liệu |
---|
653 | 17|aCơ giới hóa |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(10): V015679-83, VM001976-80 |
---|
890 | |a10|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015679
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015680
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015681
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015682
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001976
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001977
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001978
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001979
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001980
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015683
|
Q12_Kho Lưu
|
671.35 H6788T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào