|
000
| 00768nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4000 |
---|
005 | 201912271515 |
---|
008 | 090108s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227151534|bquyennt|c20191227151524|dquyennt|y20090108133000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a330|bV986PH|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Thị Ngọc Phùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế phát triển /|cVũ Thị Ngọc Phùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a511 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aKinh tế học|xhọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kế hoạch và Phát triển |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(1): V015739 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM002324 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(6): V015740, V016064-5, VM001985, VM001991, VM002323 |
---|
890 | |a8|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015739
|
Q12_Kho Lưu
|
330 V986PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015740
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 V986PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V016064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 V986PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V016065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 V986PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001985
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 V986PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 V986PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM002323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330 V986PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM002324
|
Q12_Kho Lưu
|
330 V986PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|