ISBN
| 9786048215354 |
DDC
| 725.4 |
Nhan đề
| Quy hoạch thiết kế tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp / Lương Bá Chấn chủ biên, Nguyễn Đức Dũng, Lương Thu Thảo, Nguyễn Ngọc Chiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 138 tr. : hình vẽ, ảnh ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung trong quy hoạch thiết kế tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp. Tìm hiểu về quy hoạch thiết kế các khu chức năng; mạng lưới giao thông và đường ống kỹ thuật; cải tạo tổng thể mặt bằng; tổ chức trồng cây xanh, khu nghỉ thời gian ngắn ngoài trời, hoàn thiện vỉa hè và tổ chức kiến trúc cảnh quan trong xí nghiệp công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Qui hoạch |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng |
Từ khóa tự do
| Xí nghiệp công nghiệp |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Bá Chấn |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Thu Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Chiến |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học Kiến trúc Hà Nội |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081767-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D5A21E56-94D9-4666-A4DF-8956451C3E0E |
---|
005 | 202205051452 |
---|
008 | 210912s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048215354|c98000 |
---|
039 | |a20220505145249|bdinhnt|y20210912161259|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a725.4|bQ98|223 |
---|
245 | |aQuy hoạch thiết kế tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp / |cLương Bá Chấn chủ biên, Nguyễn Đức Dũng, Lương Thu Thảo, Nguyễn Ngọc Chiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a138 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c30 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 134-135 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung trong quy hoạch thiết kế tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp. Tìm hiểu về quy hoạch thiết kế các khu chức năng; mạng lưới giao thông và đường ống kỹ thuật; cải tạo tổng thể mặt bằng; tổ chức trồng cây xanh, khu nghỉ thời gian ngắn ngoài trời, hoàn thiện vỉa hè và tổ chức kiến trúc cảnh quan trong xí nghiệp công nghiệp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aQui hoạch |
---|
653 | |aMặt bằng |
---|
653 | |aXí nghiệp công nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aNLTK kiến trúc công nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Dũng |
---|
700 | |aLương, Bá Chấn|cPGS.TS.NGƯT|echủ biên |
---|
700 | |aLương, Thu Thảo |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Chiến |
---|
710 | |aTrường đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081767-76 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31850_quyhoachtongmbthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081773
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081774
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081776
|
Q12_Kho Mượn_01
|
725.4 Q98
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|