|
000
| 00797nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3998 |
---|
005 | 201912271514 |
---|
008 | 090107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191227151411|bquyennt|c20190524095720|dsvthuctap8|y20090107165000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.151|bĐ182Đ|222 |
---|
100 | 1|aĐặng, Đình Đào |
---|
245 | 10|aGiáo trình định mức kinh tế - kỹ thuật cơ sở của quản trị kinh doanh /|cĐặng Đình Đào, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2006 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Quang |
---|
700 | 1|aTrần, Chí Thành |
---|
710 | 1|aTrường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn kinh tế và kinh doanh thương mại |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG_GT|j(2): V015652-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG_GT|j(8): V015654-6, VM001900, VM001906-9 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015652
|
Q12_Kho Lưu
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015653
|
Q12_Kho Lưu
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015654
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015655
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001906
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001907
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001908
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001909
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 Đ182Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|