ISBN
| 9786048225841 |
DDC
| 729 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thái |
Nhan đề
| Thiết kế kiến trúc công nghiệp / Nguyễn Minh Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về thiết kế kiến trúc các xí nghiệp, nhà và công trình công nghiệp, cấu tạo kiến trúc nhà và công trình công nghiệp gồm: Thiết kế tổng mặt bằng, tổ chức mạng lưới giao thông, cung cấp kỹ thuật và hoàn thiện khu đất xí nghiệp công nghiệp, cơ sở chủ yếu để thiết kế kiến trúc nhà công nghiệp, thiết kế mặt bằng- hình khối và kết cấu nhà, các công trình kỹ thuật trong xí nghiệp; các giải pháp thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà và công trình công nghiệp như kết cấu chịu lực, kết cấu bao che, nền, sàn và các kết cấu phụ |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081682-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B00ECEF2-E1F0-4AB2-B71D-6E894EF82933 |
---|
005 | 202205051405 |
---|
008 | 220505s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048225841|c84000 |
---|
039 | |a20220505140527|bquyennt|y20210912160247|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a729|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Thái|cPTS.KTS. |
---|
245 | |aThiết kế kiến trúc công nghiệp / |cNguyễn Minh Thái |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a235 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 212-226. - Thư mục: tr. 227-230 |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về thiết kế kiến trúc các xí nghiệp, nhà và công trình công nghiệp, cấu tạo kiến trúc nhà và công trình công nghiệp gồm: Thiết kế tổng mặt bằng, tổ chức mạng lưới giao thông, cung cấp kỹ thuật và hoàn thiện khu đất xí nghiệp công nghiệp, cơ sở chủ yếu để thiết kế kiến trúc nhà công nghiệp, thiết kế mặt bằng- hình khối và kết cấu nhà, các công trình kỹ thuật trong xí nghiệp; các giải pháp thiết kế cấu tạo kiến trúc nhà và công trình công nghiệp như kết cấu chịu lực, kết cấu bao che, nền, sàn và các kết cấu phụ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKiến trúc công nghiệp |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aNLTK kiến trúc công nghiệp |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |bTrường Đại học Xây dựng Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081682-91 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31849_thietkekientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
2
|
081683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
7
|
081688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
8
|
081689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
9
|
081690
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081691
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|