ISBN
| 9786048260217 |
DDC
| 728 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Hiếu |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở / Trần Đình Hiếu |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Sơ lược quá trình phát triển và những yếu tố ảnh hưởng đến kiến trúc nhà ở; tổ chức không gian kiến trúc nhà ở; các loại nhà ở; những vấn đề cơ bản trong thiết kế kiến trúc nhà ở; những xu hướng và kinh nghiệm trong thiết kế kiến trúc nhà ở |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nhà ở |
Từ khóa tự do
| Nguyên lí |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081617, 081623-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 82ED4A0B-FABA-438A-B8BB-AA6514E7A0E0 |
---|
005 | 202205051331 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048260217|c70000 |
---|
039 | |a20220505133149|bquyennt|y20210912155144|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a728|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Đình Hiếu |
---|
245 | |aNguyên lý thiết kế kiến trúc nhà ở / |cTrần Đình Hiếu |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a128 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aSơ lược quá trình phát triển và những yếu tố ảnh hưởng đến kiến trúc nhà ở; tổ chức không gian kiến trúc nhà ở; các loại nhà ở; những vấn đề cơ bản trong thiết kế kiến trúc nhà ở; những xu hướng và kinh nghiệm trong thiết kế kiến trúc nhà ở |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNhà ở |
---|
653 | |aNguyên lí |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aNLTK kiến trúc nhà ở |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081617, 081623-31 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31848_nguyenlythietkekientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081624
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081625
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081626
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081628
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081629
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081630
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081631
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào