thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 624.1 K431
    Nhan đề: Kết cấu công trình /

ISBN 9786048225780
DDC 624.1
Nhan đề Kết cấu công trình / Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai...
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2018
Mô tả vật lý 203 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm.
Tóm tắt Giới thiệu đại cương về kết cấu công trình; kết cấu thép, gỗ; kết cấu bê tông cốt thép và gạch đá; kết cấu sàn; kết cấu nhà; kết cấu mái nhịp lớn; kết cấu móng
Từ khóa tự do Công trình xây dựng
Từ khóa tự do Kết cấu
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Tác giả(bs) CN Đoàn, Thị Quỳnh Mai
Tác giả(bs) CN Ngô, Sỹ Lam
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Lan
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Cống
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hùng Phong
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081707-11
000 00000nam#a2200000u##4500
00131838
0021
00458747CE7-03D2-48AD-B415-73274087921B
005202205051410
008210912s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786048225780|c79000
039|a20220505141018|bnghiepvu|y20210912131523|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a624.1|bK431|223
245 |aKết cấu công trình / |c Nguyễn Đình Cống chủ biên, Nguyễn Hùng Phong, Đoàn Thị Quỳnh Mai...
250 |aTái bản
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018
300 |a203 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm.
504 |aPhụ lục: tr. 194-198. - Thư mục: tr. 199
520 |aGiới thiệu đại cương về kết cấu công trình; kết cấu thép, gỗ; kết cấu bê tông cốt thép và gạch đá; kết cấu sàn; kết cấu nhà; kết cấu mái nhịp lớn; kết cấu móng
541 |aMua
653 |aCông trình xây dựng
653 |aKết cấu
690 |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691 |aKiến trúc
692 |aKết cấu công trình
700 |aĐoàn, Thị Quỳnh Mai|ebiên soạn
700 |aNgô, Sỹ Lam|ebiên soạn
700 |aNguyễn, Phương Lan|ebiên soạn
700|aNguyễn, Đình Cống|echủ biên
700|aNguyễn, Hùng Phong|ebiên soạn
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081707-11
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31838_ketcaucongtrinhthumbimage.jpg
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 081711 Q12_Kho Mượn_01 624.1 K431 Sách mượn về nhà 1
2 081710 Q12_Kho Mượn_01 624.1 K431 Sách mượn về nhà 2
3 081709 Q12_Kho Mượn_01 624.1 K431 Sách mượn về nhà 3
4 081708 Q12_Kho Mượn_01 624.1 K431 Sách mượn về nhà 4
5 081707 Q12_Kho Mượn_01 624.1 K431 Sách mượn về nhà 5