DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Giao |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện tử số / Nguyễn Kim Giao |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2006 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ sở về kỹ thuật điện tử số, nguyên lý hoạt động, chức năng của các vi mạch logic, phương pháp tổ hợp lớn. Các bài tập sử dụng vi mạch để thiết kế các modun chức năng dùng trong kỹ thuật số. |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử số-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Điện tử-kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Điện tử số |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(11): V005577, V015667-8, V015674-6, VM001940-4 |
|
000
| 00726nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3183 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3996 |
---|
008 | 090107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221206153638|bquyennt|c20180825025236|dlongtd|y20090107150200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bN5764GI|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Kim Giao |
---|
245 | 10|aKỹ thuật điện tử số /|cNguyễn Kim Giao |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2006 |
---|
300 | |a326 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ sở về kỹ thuật điện tử số, nguyên lý hoạt động, chức năng của các vi mạch logic, phương pháp tổ hợp lớn. Các bài tập sử dụng vi mạch để thiết kế các modun chức năng dùng trong kỹ thuật số. |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aĐiện tử số|xKỹ thuật |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xkỹ thuật |
---|
653 | 27|aĐiện tử số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
710 | 1|aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bTrường đại học Công nghệ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(11): V005577, V015667-8, V015674-6, VM001940-4 |
---|
890 | |a11|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V005577
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764GI
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
V015667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
3
|
V015668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
4
|
V015674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
5
|
V015675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
6
|
V015676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
7
|
VM001940
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
8
|
VM001941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
9
|
VM001942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
10
|
VM001943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764GI
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|