DDC
| 336.201 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Liên |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ thuế / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
Mô tả vật lý
| 535 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Thuế-Nghiệp vụ |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hiệu |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE_GT(1): V015702 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE_GT(1): VM001905 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE_GT(8): V015689, V015693, V015700-1, VM001901-4 |
|
000
| 00676nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 3181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3994 |
---|
005 | 202204201006 |
---|
008 | 090107s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420100628|bbacntp|c20180825025235|dlongtd|y20090107134400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336.201|bN5764L|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Liên |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ thuế /|cNguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
300 | |a535 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aThuế|xNghiệp vụ |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hiệu |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE_GT|j(1): V015702 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(1): VM001905 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE_GT|j(8): V015689, V015693, V015700-1, VM001901-4 |
---|
890 | |a10|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015700
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015701
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015702
|
Q12_Kho Lưu
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001905
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015693
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.201 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|