DDC
| 621.381 5 |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Chuyết ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Điện tử - Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Bồ, Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Chuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phước Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Xuân Khánh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU_GT(2): V000379, V004969 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(7): V000376-8, V000380, V001469, V004966-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(2): V004968, V004970 |
|
000
| 00903nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 318 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 340 |
---|
005 | 201906081033 |
---|
008 | 070113s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608103357|bnhungtth|c20180825023740|dlongtd|y20070113110300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a621.381 5|bG431tr |
---|
245 | 00|aGiáo trình kỹ thuật mạch điện tử :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cĐặng Văn Chuyết ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a262 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aĐiện tử - Kỹ thuật |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aBồ, Quốc Bảo |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Chuyết |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Phước Vân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Tuyến |
---|
700 | 1|aPhạm, Xuân Khánh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU_GT|j(2): V000379, V004969 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(7): V000376-8, V000380, V001469, V004966-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(2): V004968, V004970 |
---|
890 | |a11|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000376
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000377
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000378
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000379
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V001469
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004966
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004967
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004969
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 5 G431tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|