ISBN
| 9786048224523 |
DDC
| 729.29 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Giáo trình âm học kiến trúc : Lịch sử, phương pháp tính toán, thiết kế, ứng dụng / Nguyễn Anh Tuấn chủ biên, Phan Ánh Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2018 |
Mô tả vật lý
| 389 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý thuyết của âm học; vật liệu và kết cấu dùng trong thiết kế trang âm; âm học phòng kín; thiết kế trang âm các thính giả; các phương pháp mô hình hoá âm học thính phòng; hệ thống điện thanh trong phòng thính giả; tiếng ồn và chống ồn trong môi trường xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Âm học |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ánh Nguyên |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081722-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF6DE3DB-A980-4D19-9244-D7413817161F |
---|
005 | 202205051427 |
---|
008 | 220505s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048224523|c198000 |
---|
039 | |a20220505142758|bquyennt|y20210910134225|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a729.29|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Anh Tuấn|cTS.KTS|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình âm học kiến trúc : |bLịch sử, phương pháp tính toán, thiết kế, ứng dụng / |cNguyễn Anh Tuấn chủ biên, Phan Ánh Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a389 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 336-382 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý thuyết của âm học; vật liệu và kết cấu dùng trong thiết kế trang âm; âm học phòng kín; thiết kế trang âm các thính giả; các phương pháp mô hình hoá âm học thính phòng; hệ thống điện thanh trong phòng thính giả; tiếng ồn và chống ồn trong môi trường xây dựng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aÂm học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
692 | |aVật lý kiến trúc 3 (Âm học) |
---|
700 | |aPhan, Ánh Nguyên|cThS.KTS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081722-31 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31786_giaotrinhamhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081722
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081723
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081724
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081725
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081726
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081727
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081728
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
729.29 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|