ISBN
| 9786041165458 |
DDC
| 629.287 |
Nhan đề
| Chuyên ngành kỹ thuật ôtô và xe máy hiện đại / Rolf Gscheidle chủ biên, Richard Fischer, Tobias Gscheidle... ; Phòng thiết kế nhà xuất bản Europa-Lehrmittel minh họa ; Từ Quốc Bửu...dịch, hiệu đính |
Nhan đề khác
| Fachkunde kraftfahrzeugtechnik |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2020 |
Mô tả vật lý
| 803 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhất Nghệ Tinh |
Phụ chú
| Nguyên bản tiếng Đức : Fachkunde kraftfahrzeugtechnik |
Tóm tắt
| Trình bày về kỹ thuật công nghệ xe cơ giới gồm có: Sự phát triển của xe cơ giới, phân chia các loại xe và hệ thống kỹ thuật, việc bảo dưỡng, bảo trì, chăm sóc xe, vật liệu vận hành và vật liệu phụ; cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong; sự hình thành hoà khí, làm thế nào để động cơ tiêu hao ít nhiên liệu; những phương pháp làm giảm chất độc hại, những tiêu chuẩn của Châu Âu về việc thải khí độc, cách kiểm tra khí thải và chẩn đoán trực tiếp trên xe... |
Từ khóa tự do
| Ô tô |
Từ khóa tự do
| Ô tô-Bảo trì và sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Xe gắn máy-Bảo trì và sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Xe gắn máy |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Châm |
Tác giả(bs) CN
| Từ, Quốc Bửu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thiện Công |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Cung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thế Cường |
Tác giả(bs) CN
| Fischer, Richard |
Tác giả(bs) CN
| Gscheidle, Rolf |
Tác giả(bs) CN
| Gscheidle, Tobias |
Tác giả(bs) CN
| Heider, Uwe |
Tác giả(bs) CN
| Hohmann, Berthold |
Tác giả(bs) TT
| Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn; Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
Tác giả(bs) TT
| Phòng thiết kế nhà xuất bản Europa-Lehrmittel |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 085197-201 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081193-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31781 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DD2FB74E-CDAF-4C7D-8962-028079056CE1 |
---|
005 | 202204281645 |
---|
008 | 220428s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041165458|c950000 |
---|
039 | |a20230814113354|bquyennt|c20220428164555|dquyennt|y20210910124508|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.287|bC564|223 |
---|
245 | |aChuyên ngành kỹ thuật ôtô và xe máy hiện đại / |cRolf Gscheidle chủ biên, Richard Fischer, Tobias Gscheidle... ; Phòng thiết kế nhà xuất bản Europa-Lehrmittel minh họa ; Từ Quốc Bửu...dịch, hiệu đính |
---|
246 | |aFachkunde kraftfahrzeugtechnik |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2020 |
---|
300 | |a803 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Nhất Nghệ Tinh |
---|
500 | |aNguyên bản tiếng Đức : Fachkunde kraftfahrzeugtechnik |
---|
520 | |aTrình bày về kỹ thuật công nghệ xe cơ giới gồm có: Sự phát triển của xe cơ giới, phân chia các loại xe và hệ thống kỹ thuật, việc bảo dưỡng, bảo trì, chăm sóc xe, vật liệu vận hành và vật liệu phụ; cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong; sự hình thành hoà khí, làm thế nào để động cơ tiêu hao ít nhiên liệu; những phương pháp làm giảm chất độc hại, những tiêu chuẩn của Châu Âu về việc thải khí độc, cách kiểm tra khí thải và chẩn đoán trực tiếp trên xe... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aÔ tô |
---|
653 | |aÔ tô|xBảo trì và sửa chữa |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
653 | |aXe gắn máy|xBảo trì và sửa chữa |
---|
653 | |aXe gắn máy |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Ô tô - NIIE |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
700 | |aĐặng, Văn Châm|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aTừ, Quốc Bửu|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn, Thiện Công|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aTrần, Văn Cung|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aVũ, Thế Cường|edịch, hiệu đính |
---|
700 | |aFischer, Richard |
---|
700 | |aGscheidle, Rolf|echủ biên |
---|
700 | |aGscheidle, Tobias |
---|
700 | |aHeider, Uwe |
---|
700 | |aHohmann, Berthold |
---|
710 | |aQuỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn; Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
---|
710 | |aPhòng thiết kế nhà xuất bản Europa-Lehrmittel|bminh hoạ |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 085197-201 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081193-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31781_chuyennganhkythuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081193
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081194
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081195
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
085197
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
085198
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
085199
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
085200
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
085201
|
Q7_Kho Mượn
|
629.287 C564
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|