|
000
| 00723nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3991 |
---|
005 | 201905281439 |
---|
008 | 090106s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190528143932|bSvthuctap3|c20180825025234|dlongtd|y20090106105700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 076|bN5764TR|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Trà |
---|
245 | 10|a250 bài tập kỹ thuật điện tử /|cNguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a215 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xkỹ thuật|xbài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aThái, Vĩnh Hiển |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V015729-30 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V015731-3, VM001970-4 |
---|
890 | |a10|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:15-04-2022
|
|
|
8
|
VM001973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001974
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015733
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 076 N5764TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|