|
000
| 00788nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3990 |
---|
005 | 202204141357 |
---|
008 | 090106s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135729|bbacntp|c20180825025234|dlongtd|y20090106104600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.902|bP532H|222 |
---|
100 | 1|aPhí, Trọng Hảo |
---|
245 | 10|aGiáo trình công nghệ chế tạo máy :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cPhí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a276 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aChế tạo máy |
---|
653 | 17|aMáy gia công|xchế tạo |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Mai |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(4): V015724-5, VM001986, VM001989 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015724
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.902 P532H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015725
|
Q12_Kho Lưu
|
621.902 P532H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
VM001986
|
Q12_Kho Lưu
|
621.902 P532H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
VM001989
|
Q12_Kho Lưu
|
621.902 P532H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|