thông tin biểu ghi

ISBN 9781118745083
DDC 720.1
Tác giả CN Ching, Francis D. K.
Nhan đề Architecture : form, space, & order / Francis D K Ching
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản Hoboken, New Jersey : Wiley, 2015
Mô tả vật lý xiv, 447 pages. : illustrations ; 28 cm.
Tóm tắt "This is an introduction to the basic vocabulary of architectural design, updated with new information on emerging trends and recent developments. The book is a visual reference that helps both students and professionals understand the vocabulary of architectural design by examining how space and form are ordered in the environment"
Thuật ngữ chủ đề Architecture-Composition, proportion, etc
Thuật ngữ chủ đề Space (Architecture)
Khoa Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(2): 083959, 084207
000 00000nam#a2200000u##4500
00131755
0022
004272C3805-D98C-4A16-8E9F-ACD6A46586BD
005202209211422
008210909s2015 nju eng
0091 0
020 |a9781118745083|c1136000
039|a20220921142229|bquyennt|c20210914135947|dnghiepvu|y20210909144605|znghiepvu
040 |aNTT
041 |aeng
044 |anju
082 |a720.1|bC5397|223
100 |aChing, Francis D. K.|d1943-
245 |aArchitecture : |bform, space, & order / |cFrancis D K Ching
250 |a4th ed.
260 |aHoboken, New Jersey : |bWiley, |c2015
300 |axiv, 447 pages. : |billustrations ; |c28 cm.
520 |a"This is an introduction to the basic vocabulary of architectural design, updated with new information on emerging trends and recent developments. The book is a visual reference that helps both students and professionals understand the vocabulary of architectural design by examining how space and form are ordered in the environment"
541 |aMua
650 |aArchitecture|xComposition, proportion, etc
650 |aSpace (Architecture)
690 |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng
691 |aKiến trúc
691|aThiết kế nội thất
692 |aKiến trúc nhập môn
692|aHội họa 1
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): 083959, 084207
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/700 nghethuatvagiaitri/anhbiasach/31755_architecturethumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 084207 Q12_Kho Mượn_02 720.1 C5397 Sách mượn về nhà 2
2 083959 Q12_Kho Mượn_02 720.1 C5397 Sách mượn tại chỗ 1