ISBN
| |
DDC
| 624 |
Tác giả TT
| TCVN 4055:2012 |
Nhan đề
| Tổ chức thi công = Organization of construction activities / TCVN 4055:2012 |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 23 tr. ; 31 cm. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn Quốc gia |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4055:2012 về tổ chức thi công xây dựng bao gồm: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy định chung, chuẩn bị thi công, công tác cung ứng vật tư - kỹ thuật, cơ giới xây dựng, công tác vận tải, tổ chức lao động, lập kế hoạch tác nghiệp và điều độ sản xuất, tổ chức kiểm tra chất lượng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Thi công xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn nhà nước |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 081263-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31742 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3436A7B7-11AD-4042-A3CD-412F00411C76 |
---|
005 | 202204301552 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20220430155249|bquyennt|c20220429164038|dquyennt|y20210909094349|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624|bT6271|223 |
---|
110 | |aTCVN 4055:2012 |
---|
245 | |aTổ chức thi công =|bOrganization of construction activities / |cTCVN 4055:2012 |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a23 tr. ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Quốc gia |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 57-71 |
---|
520 | |aGiới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4055:2012 về tổ chức thi công xây dựng bao gồm: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy định chung, chuẩn bị thi công, công tác cung ứng vật tư - kỹ thuật, cơ giới xây dựng, công tác vận tải, tổ chức lao động, lập kế hoạch tác nghiệp và điều độ sản xuất, tổ chức kiểm tra chất lượng |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aThi công xây dựng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn nhà nước |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aTổ chức thi công |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081263-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31742_tochucthicongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|