|
000
| 00799nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3174 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3987 |
---|
008 | 090102s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025233|blongtd|y20090102154100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bT373h|222 |
---|
245 | 00|aThực hành kỹ thuật điện tử /|cLê Thế Quang; ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aĐiện tử|xkỹ thuật|xthực hành |
---|
653 | 17|aKỹ thuật điện tử|xthực hành |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aLê, Hùng... |
---|
700 | 1|aLê, Văn Quang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Danh Điệp |
---|
700 | 1|aTrịnh, Văn Đích |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V015694-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V015696-8, VM001965-9 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015694
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015695
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015696
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015697
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015698
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001965
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001966
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001967
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001968
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001969
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T373h
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|