ISBN
| 9786048243920 |
DDC
| 624.071 |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật thi công. T.2 / Đỗ Đình Đức chủ biên, Lê Kiều, Lê Anh Dũng... |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về kỹ thuật thi công lắp ghép như sơ đồ cấu tạo các loại nhà lắp ghép, các thiết bị và máy dùng trong công tác lắp ghép, sản xuất các kết cấu bê tông cốt thép đúc sẵn... và về các công tác xây và hoàn thiện công trình gồm xây, trát, lát, ốp, thi công trần, lăn sơn, vôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật thi công |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Công Chính |
Tác giả(bs) CN
| Cù, Huy Tình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đình Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kiều |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 080049-58 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 260C1BE0-927C-4C1E-9175-E644E463F467 |
---|
005 | 202203101616 |
---|
008 | 200323s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048243920|c90000 |
---|
039 | |a20220310161625|bquyennt|y20210909091253|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.071|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Kỹ thuật thi công. |nT.2 / |cĐỗ Đình Đức chủ biên, Lê Kiều, Lê Anh Dũng... |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a219 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 215-216 |
---|
520 | |aTrình bày về kỹ thuật thi công lắp ghép như sơ đồ cấu tạo các loại nhà lắp ghép, các thiết bị và máy dùng trong công tác lắp ghép, sản xuất các kết cấu bê tông cốt thép đúc sẵn... và về các công tác xây và hoàn thiện công trình gồm xây, trát, lát, ốp, thi công trần, lăn sơn, vôi |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aKĩ thuật thi công |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aKỹ thuật thi công 2 |
---|
700 | |aLê, Công Chính|cThS. |
---|
700 | |aCù, Huy Tình|cThS. |
---|
700 | |aĐỗ, Đình Đức|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Anh Dũng|cTS. |
---|
700 | |aLê, Kiều|cPGS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 080049-58 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31739_giaotrinhkythuatthicongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080049
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080050
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
080055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
080056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
080057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
080058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.071 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|