ISBN
| 9786048261030 |
DDC
| 624.1076 |
Tác giả CN
| Vũ, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Sổ tay thực hành kết cấu công trình / Vũ Mạnh Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 178 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những đặc trưng hình học và xác định nội lực, số liệu về tải trọng, vật liệu và thi công, trình tự tính toán các cấu kiện và ví dụ tính toán minh hoạ cấu tạo phục vụ cho việc thiết kế, vật liệu và thi công, làm đồ án các công trình dân dụng và công nghiệp thường gặp |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079974-83 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFD516DD-1A2E-4950-B917-4BA445B07840 |
---|
005 | 202203101052 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048261030|c74000 |
---|
039 | |a20220310105212|bquyennt|y20210908160527|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1076|bV986|223 |
---|
100 | |aVũ, Mạnh Hùng|cPGS.TS. |
---|
245 | |aSổ tay thực hành kết cấu công trình / |cVũ Mạnh Hùng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a178 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những đặc trưng hình học và xác định nội lực, số liệu về tải trọng, vật liệu và thi công, trình tự tính toán các cấu kiện và ví dụ tính toán minh hoạ cấu tạo phục vụ cho việc thiết kế, vật liệu và thi công, làm đồ án các công trình dân dụng và công nghiệp thường gặp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aThực hành |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aXây dựng nhập môn |
---|
710 | |aTrường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079974-83 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31729_sotaythuchanhketcaucongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079974
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079975
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079977
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
079979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079980
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079983
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1076 V986
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|