DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Trịnh, Chất |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 2 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về thiết kế kết cấu(kết cấu trục, các chi tiết truyền động, thiết kế chi tiết hàn , thiết kế bộ máy... |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-kết cấu-thiết kế |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Uyển |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKTHUAT_ЬLUC_GT(6): V015684-5, VM001922-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CO_ЄTU(4): V015677-8, V015686, VM001921 |
|
000
| 00838nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3985 |
---|
005 | 202204141357 |
---|
008 | 090102s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135708|bbacntp|c20180825025232|dlongtd|y20090102150400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621|bT842CH|221 |
---|
100 | 1|aTrịnh, Chất |
---|
245 | 10|aTính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí.|nTập 2 /|cTrịnh Chất, Lê Văn Uyển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về thiết kế kết cấu(kết cấu trục, các chi tiết truyền động, thiết kế chi tiết hàn , thiết kế bộ máy... |
---|
653 | 17|aCơ khí|xkết cấu|xthiết kế |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aLê, Văn Uyển |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(6): V015684-5, VM001922-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(4): V015677-8, V015686, VM001921 |
---|
890 | |a10|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
VM001921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001925
|
Q12_Kho Lưu
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V015678
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621 T842CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|