ISBN
| 9786048230456 |
DDC
| 624.17 |
Tác giả TT
| TCVN 2737 : 1995 |
Nhan đề
| Tải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế : Soát xét lần 2 / TCVN 2737 : 1995 |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 66 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. |
Tùng thư
| Tiêu chuẩn Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2737:1995 về tải trọng và tác động gồm các vấn đề: Phạm vi áp dụng, nguyên tắc cơ bản, khối lượng của kết cấu và đất, tải trọng do thiết bị, người và vật liệu, sản phẩm chất kho, tải trọng do cầu trục và cẩu treo, tải trọng gió |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn nhà nước |
Từ khóa tự do
| Tải trọng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081278-87 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 897B4942-C4B5-46CB-B6A7-B7DDBBD92F63 |
---|
005 | 202204291551 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048230456|c44000 |
---|
039 | |a20220429155139|bquyennt|y20210908101354|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.17|bT1291|223 |
---|
110 | |aTCVN 2737 : 1995 |
---|
245 | |aTải trọng và tác động - Tiêu chuẩn thiết kế : |bSoát xét lần 2 / |cTCVN 2737 : 1995 |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a66 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c31 cm. |
---|
490 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 49-65 |
---|
520 | |aTrình bày nội dung tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2737:1995 về tải trọng và tác động gồm các vấn đề: Phạm vi áp dụng, nguyên tắc cơ bản, khối lượng của kết cấu và đất, tải trọng do thiết bị, người và vật liệu, sản phẩm chất kho, tải trọng do cầu trục và cẩu treo, tải trọng gió |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn kĩ thuật |
---|
653 | |aTiêu chuẩn nhà nước |
---|
653 | |aTải trọng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aĐồ án tốt nghiệp - Kỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081278-87 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31714_taitrongvatacdongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081278
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081279
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081280
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081281
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081282
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081283
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081284
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081287
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.17 T1291
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|