ISBN
| 9786048245542 |
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Tô Văn Lận |
Nhan đề
| Nền và móng : Dành cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / Tô Văn Lận |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 341 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số lý thuyết cơ bản và thực hành về tính toán, thiết kế một số loại móng phổ biến thuộc dạng công trình nhà cửa như móng nông trên nền tự nhiên, móng cọc, móng trên nền đất yếu, móng chịu tải trọng động, sự cố nền móng và cách gia cố sửa chữa |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079854-63 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D7B8B148-59AB-46DF-92F6-C927D1AF89B9 |
---|
005 | 202203091442 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048245542|c168000 |
---|
039 | |a20220309144219|bquyennt|y20210908093036|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15|bT6271|223 |
---|
100 | |aTô Văn Lận |
---|
245 | |aNền và móng : |bDành cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp / |cTô Văn Lận |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a341 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 309-339. - Thư mục: tr. 340-341 |
---|
520 | |aTrình bày một số lý thuyết cơ bản và thực hành về tính toán, thiết kế một số loại móng phổ biến thuộc dạng công trình nhà cửa như móng nông trên nền tự nhiên, móng cọc, móng trên nền đất yếu, móng chịu tải trọng động, sự cố nền móng và cách gia cố sửa chữa |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | |aNền móng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aNền móng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079854-63 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31712_nenvamongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
079859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079861
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 T6271
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|