ISBN
| 9786046715948 |
DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Lều, Thọ Trình |
Nhan đề
| Cơ học kết cấu. T.1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích tính chất chịu lực của kết cấu như: cách xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chịu tải trọng bất động và chịu tải trọng di động; cách xác định chuyển vị trong hệ thanh phẳng đàn hồi tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Cơ học kết cấu |
Từ khóa tự do
| Hệ tĩnh định |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079924-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 874D2FF2-061B-4F42-ACC5-0784A7B1B80C |
---|
005 | 202203091559 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046715948|c76000 |
---|
039 | |a20220309160000|bquyennt|c20220309155856|dquyennt|y20210907161341|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bL652|223 |
---|
100 | |aLều, Thọ Trình|cGS.TS. |
---|
245 | |aCơ học kết cấu. |nT.1, |pHệ tĩnh định / |cLều Thọ Trình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2020 |
---|
300 | |a219 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích tính chất chịu lực của kết cấu như: cách xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chịu tải trọng bất động và chịu tải trọng di động; cách xác định chuyển vị trong hệ thanh phẳng đàn hồi tuyến tính |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ học kết cấu |
---|
653 | |aHệ tĩnh định |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aCơ học Kết cấu 1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079924-33 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31706_cohocketcauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079926
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
079927
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
079928
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
079929
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
5
|
079930
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
6
|
079931
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
7
|
079932
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
8
|
079933
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
9
|
079924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
10
|
079925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.1 L652
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào