ISBN
| 9786047366958 |
DDC
| 620.112 |
Nhan đề
| Giáo trình Sức bền vật liệu / Đỗ Kiến Quốc chủ biên, Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết nội lực, kéo - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất, lí thuyết bền, đặc trưng hình học của mặt cắt ngang, uốn phẳng thanh thẳng, chuyển vị của dầm chịu uốn, xoắn thuần tuý, thanh chịu lực phức tạp... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tấn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Kiến Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoàng Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Công Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền Lương |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079844-53 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07D84FEA-76F3-4840-8200-370424CF4837 |
---|
005 | 202309061326 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047366958|c61000 |
---|
039 | |a20230906132701|bquyennt|c20220309140208|dquyennt|y20210907153442|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình Sức bền vật liệu / |cĐỗ Kiến Quốc chủ biên, Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a403 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 398-402. - Thư mục: tr. 403 |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết nội lực, kéo - nén đúng tâm, trạng thái ứng suất, lí thuyết bền, đặc trưng hình học của mặt cắt ngang, uốn phẳng thanh thẳng, chuyển vị của dầm chịu uốn, xoắn thuần tuý, thanh chịu lực phức tạp... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
692 | |aSức Bền Vật Liệu 1, 2 |
---|
700 | |aTrần, Tấn Quốc |
---|
700 | |aĐỗ, Kiến Quốc|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Hoàng Tuấn |
---|
700 | |aBùi, Công Thành |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hiền Lương |
---|
710 | |aĐại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh.|bTrường Đại học Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079844-53 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31704_giaotrinhsucbenvatlieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079844
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079845
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079846
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079847
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079848
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
079849
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079850
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.112 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|