ISBN
| 9786048210205 |
DDC
| 690.383 |
Tác giả CN
| Lê, Mục Đích |
Nhan đề
| Sổ tay công trình sư kết cấu nhà cao tầng / Lê Mục Đích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 728 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm những kiến thức cơ bản về thiết kế như vật liệu xây dựng và tải trọng; hệ kết cấu và tính toán kết cấu, giới thiệu về phân loại kết cấu, yêu cầu bố cục mặt bằng, mặt đứng, phân tích tính toán kết cấu...; thiết kế tính toán các loại kết cấu và bản vẽ cấu tạo, bao gồm kết cấu xây hỗn hợp, kết cấu khung, kết cấu tường lực cắt, kết cấu khung tường chịu lực cắt, đặc biệt là kết cấu tấm sàn... |
Từ khóa tự do
| Nhà cao tầng |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Kết cấu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình sư |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 079894-903 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4312174-BFA7-4D82-8B78-307D43EDD379 |
---|
005 | 202203091501 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048210205|c339000 |
---|
039 | |a20220309150114|bquyennt|y20210907150217|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690.383|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Mục Đích|cKST. |
---|
245 | |aSổ tay công trình sư kết cấu nhà cao tầng / |cLê Mục Đích |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a728 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aBao gồm những kiến thức cơ bản về thiết kế như vật liệu xây dựng và tải trọng; hệ kết cấu và tính toán kết cấu, giới thiệu về phân loại kết cấu, yêu cầu bố cục mặt bằng, mặt đứng, phân tích tính toán kết cấu...; thiết kế tính toán các loại kết cấu và bản vẽ cấu tạo, bao gồm kết cấu xây hỗn hợp, kết cấu khung, kết cấu tường lực cắt, kết cấu khung tường chịu lực cắt, đặc biệt là kết cấu tấm sàn... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNhà cao tầng |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aKết cấu xây dựng |
---|
653 | |aCông trình sư |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aThực tập tốt nghiệp |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 079894-903 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31701_sotaycongtrinhsuketcauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
079899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
079900
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
079901
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
079902
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
079903
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.383 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|