ISBN
| 9786048232665 |
DDC
| 693.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Sơn |
Nhan đề
| Thiết kế kết cấu thép nhà tiền chế / Nguyễn Hồng Sơn chủ biên, Võ Thanh Lương |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về kết cấu nhà khung với cấu kiện có bản bụng đặc và tiết diện thay đổi. Trình bày đặc điểm, cơ sở tính toán nội lực của kết cấu khung với cấu kiện có tiết diện thay đổi; phương pháp tính toán liên kết mặt bích giữa các cấu kiện trong khung. Giới thiệu các cấu kiện chính của kết cấu nhà thép như xà gồ mái, xà gồ tường, hệ sườn tường và hệ giằng khung |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Nhà thép tiền chế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thanh Lương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 079919-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31696 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AE18A333-AE4C-4274-8A47-982107F9B71F |
---|
005 | 202203100857 |
---|
008 | 220310s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048232665|c165000 |
---|
039 | |a20220310085728|bquyennt|y20210907135751|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693.71|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Hồng Sơn|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
245 | |aThiết kế kết cấu thép nhà tiền chế / |cNguyễn Hồng Sơn chủ biên, Võ Thanh Lương |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a320 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 306-314. - Thư mục: tr. 315-317 |
---|
520 | |aKhái quát về kết cấu nhà khung với cấu kiện có bản bụng đặc và tiết diện thay đổi. Trình bày đặc điểm, cơ sở tính toán nội lực của kết cấu khung với cấu kiện có tiết diện thay đổi; phương pháp tính toán liên kết mặt bích giữa các cấu kiện trong khung. Giới thiệu các cấu kiện chính của kết cấu nhà thép như xà gồ mái, xà gồ tường, hệ sườn tường và hệ giằng khung |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aNhà thép tiền chế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aĐồ án Kết cấu Thép |
---|
700 | |aVõ, Thanh Lương|cPGS.TS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 079919-23 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31696_thietkeketcauthepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
079919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
079920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
079921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
079922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
079923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
693.71 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|