DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Sổ tay Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, ... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 471 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy-Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Máy-chế tạo-công nghệ |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Đức Tốn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): V015636, VM001842 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC(8): V015635, V015637-8, V015644, VM001841, VM001843-5 |
|
000
| 00801nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 3167 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3980 |
---|
005 | 202204141356 |
---|
008 | 081227s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135650|bbacntp|c20180825025230|dlongtd|y20081227085600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bS1111t|221 |
---|
245 | 00|aSổ tay Công nghệ chế tạo máy.|nTập 1 /|cNguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, ... |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a471 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aChế tạo máy|xCông nghệ |
---|
653 | 17|aMáy|xchế tạo|xcông nghệ |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đắc Lộc |
---|
700 | 1|aLê, Văn Tiến |
---|
700 | 1|aNinh, Đức Tốn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): V015636, VM001842 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC|j(8): V015635, V015637-8, V015644, VM001841, VM001843-5 |
---|
890 | |a10|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001842
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001843
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001844
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001845
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 S1111t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|