ISBN
| 9786045849859 |
DDC
| 668.55 |
Tác giả CN
| Phạm, Minh Hữu Tiến |
Nhan đề
| Mỹ phẩm toàn thư = Skincare / Phạm Minh Hữu Tiến biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 775 tr. : bảng ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin cơ bản về các dạng bào chế mỹ phẩm, các dạng mỹ phẩm, thành phần hoạt tính, tá dược và ý nghĩa một số thuật ngữ thông dụng; đồng thời tập trung chi tiết vào từng thành phần dùng trong mỹ phẩm |
Từ khóa tự do
| Mĩ phẩm |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) TT
| Trung tâm Nghiên cứu, ứng dụng và đào tạo thẩm mỹ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): 080813 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31665 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F267F227-848E-4C89-A102-B6F46409717B |
---|
005 | 202407150942 |
---|
008 | 220421s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045849859|c550000 |
---|
039 | |a20240715094305|bquyennt|c20240712153417|dbacntp|y20210906132557|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a668.55|bP534|223 |
---|
100 | |aPhạm, Minh Hữu Tiến|ebiên soạn |
---|
245 | |aMỹ phẩm toàn thư =|bSkincare / |cPhạm Minh Hữu Tiến biên soạn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a775 tr. : |bbảng ; |c23 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin cơ bản về các dạng bào chế mỹ phẩm, các dạng mỹ phẩm, thành phần hoạt tính, tá dược và ý nghĩa một số thuật ngữ thông dụng; đồng thời tập trung chi tiết vào từng thành phần dùng trong mỹ phẩm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aMĩ phẩm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
692 | |aCông nghệ Mỹ phẩm |
---|
710 | |aTrung tâm Nghiên cứu, ứng dụng và đào tạo thẩm mỹ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 080813 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/31665_myphamtoanthuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080813
|
Q12_Kho Mượn_01
|
668.55 P534
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|