|
000
| 00788nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3979 |
---|
005 | 202204201055 |
---|
008 | 081227s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420105558|bbacntp|c20180825025230|dlongtd|y20081227085100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332|bN5762CH|222 |
---|
100 | 1|aNgô, Thế Chi |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp /|cNgô Thế Chi, Nguyễn Trọng Cơ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2008 |
---|
300 | |a446 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 17|aDoanh nghiệp|xtài chính|xphân tích |
---|
653 | 27|aQuản lý doanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Cơ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE_GT|j(1): VM001840 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE_GT|j(9): V015609-13, VM001836-9 |
---|
890 | |a10|b118|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015609
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015610
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015611
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015612
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001836
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001840
|
Q12_Kho Lưu
|
332 N5762CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|