|
000
| 00717nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3165 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3978 |
---|
005 | 202204141356 |
---|
008 | 081227s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135630|bbacntp|c20180825025229|dlongtd|y20081227083100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bT871CH|222 |
---|
100 | 1|aTrương, Hữu Chí |
---|
245 | 10|aCơ điện tử :|bCác thành phần cơ bản /|cTrương Hữu Chí, Võ Thị Ry |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a165 tr. ;|c25 cm. |
---|
653 | 17|aCơ điện tử |
---|
653 | 27|aĐiện tử học |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Ry |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(10): V015614-8, VM001856-60 |
---|
890 | |a10|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015614
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015615
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015616
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015617
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015618
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 T871CH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|