DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Đào |
Nhan đề
| Trang bị cơ khí (công nghệ khai thác) : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ cơ khí |
Từ khóa tự do
| Cơ khí-công nghệ |
Từ khóa tự do
| Mechanical engineering |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Công Đức |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKTHUAT_ЬLUC_GT(4): V015619-20, VM001851, VM001853 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KTHUAT_ЬLUC_GT(6): V015621-3, VM001852, VM001854-5 |
|
000
| 00832nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3977 |
---|
005 | 202204141355 |
---|
008 | 081226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414135557|bbacntp|c20180825025229|dlongtd|y20081226134200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.8|bN5764Đ|222 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tiến Đào |
---|
245 | 10|aTrang bị cơ khí (công nghệ khai thác) :|bGiáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí /|cNguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 17|aCông nghệ cơ khí |
---|
653 | 17|aCơ khí|xcông nghệ |
---|
653 | 17|aMechanical engineering |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aTrần, Công Đức |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(4): V015619-20, VM001851, VM001853 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKTHUAT_ЬLUC_GT|j(6): V015621-3, VM001852, VM001854-5 |
---|
890 | |a10|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015619
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015620
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015621
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015622
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V015623
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
VM001851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
VM001855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.8 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|