DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Điện kỹ thuật : Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập có đáp số / Phan Ngọc Bích |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V015585, V015588 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V023512, VM001869 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(6): V015586-7, V023513, V023537, VM001867-8 |
|
000
| 00723nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 3162 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3975 |
---|
008 | 081225s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825025228|blongtd|y20081225151700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.31|bP535B|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Ngọc Bích |
---|
245 | 10|aĐiện kỹ thuật :|bLý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập có đáp số /|cPhan Ngọc Bích |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a198 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 17|aĐiện|xKỹ thuật |
---|
653 | 27|aMạch điện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V015585, V015588 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V023512, VM001869 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(6): V015586-7, V023513, V023537, VM001867-8 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V015585
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V015586
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V015587
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V015588
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023512
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
VM001867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
VM001868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
VM001869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.31 P535B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|